Từ điển Thiều Chửu
儆 - cảnh
① Răn, cũng như chữ cảnh 警.

Từ điển Trần Văn Chánh
儆 - cảnh
Răn: 殺一儆百 Giết một người răn trăm họ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儆 - cảnh
Răn dạy — Lo trước cho đầy đủ.